See more at: từ vựng tiếng anh về cây cối
Tên tội phạm bằng tiếng Anh
- Blackmailer: Tống tiền
- Burglar: Trộm đêm
- Drunk driver: Say xỉn khi lái xe
- Drug dealer: Buôn ma túy
- Fraudster: Lừa đảo
- Abductor: Bắt cóc
- Arsonist: Gây hỏa hoạn
- Assailant: Tấn công ai đó
- Accomplice to suicide: Giúp ai đó tự tử
See more at: từ vựng part 1 toeic
- Bank robber: Cướp nhà băng
- Bigamist: Cưới người đã có gia đình
- Hijacker: Kẻ cướp xe, không tặc
- Killer: Ngộ sát
- Mugger: Trấn lột
- Murderer: Giết người
- Rapist: Cưỡng hiếp
- Smuggler: Buôn lậu
See more at: hoc tu vung tieng anh theo chu de
Từ vựng về hành động phạm tội
- Blackmail – blackmailer – to blackmail – threatening to do something unless a condition is met: đe dọa để lấy tiền
- Bribery – someone who brite – bribe – give someone money to do something for you: cho ai đó tiền để ng` đó làm việc cho mình
- Burglary – burglar – burgle: ăn trộm đồ trong nhà
- Drug dealing – drug dealer – to deal drug: buôn ma túy
- Drunk driving – drunk driver – to drink and drive: uống rượu khi lái xe
- extortion- extortioner- extort(from somebody): tống tiền
- Fraud – fraudster – to defraud/ commit fraud – lying people to get money: lừa ai để lấy tiền
- Hijacking – hijacker – to hijack – taking a vehicle by force: chặn xe cộ đê cướp
- housebreaking - housebreaker- housebreak: ăn trộm ban ngày
- Manslaughter – killer- to kill – kill a person without planning it: giết ai đó mà ko có kế hoạch, cái này có thể là do bất chợt đang cãi nhau chyện gì đó mà ko kìm chế nổi thế là giết nhau
- Mugging – mugger – to mug: trấn lột
- Rape – rapist – to rape: cưỡng hiếp
- Abduction – abductor – to abduct – kidnapping: bắt cóc ý
- Arson – arsonist – set fire to: đốt cháy nhà ai đó
- Assault – assailant – assult – to attack someone: tấn công ai đó
- Assisting sucide – accomplice to suicide – to assist suicide – help someone kill themselves: giúp ai đó tự tử
- Bank robbery – bank robber – to rob a bank: cướp nhà băng
- Bigamy – bigamist – to commit bigany – married to 2 people
- badge: phù hiệu, quân hàm
- police officer: cảnh sát
- prosecuting attorney: ủy viên công tố
- robes: áo choàng (của luật sư)
- gavel: cái búa
- witness: người làm chứng
- court reporter: thư kí tòa án
- bench: ghế quan tòa
- jail: phòng giam
- detective: thám tử
- witness stand: bục nhân chứng
- court officer: nhân viên tòa án
- jury box: chỗ ngồi của ban bồi thẩm
- jury: ban bồi thẩm
- defense attorney: luật sư bào chữa
- defendant: bị cáo
- fingerprint: dấu vân tay
- gun: khẩu súng
- holster: bao súng ngắn
- nightstick: gậy tuần đêm
- judge: thẩm phán
- suspect: nghi phạm
- handcuffs: còng tay
Nguồn: tienganh247.com.vn