IRC-Galleria

Selaa blogimerkintöjä

Blogi

« Uudemmat -

Ba kích tên khoa học là gì?Perjantai 21.03.2025 08:51

Tổng Quan Về Cây Ba Kích Morinda officinalis

Tên khoa học

Ba kích tên khoa học là Morinda officinalis, thuộc họ Cà phê (Rubiaceae). Cây còn được gọi bằng các tên khác như ba kích thiên, ba kích tím. Đây là một loại cây dây leo được sử dụng phổ biến trong y học cổ truyền, đặc biệt với các bài thuốc bổ thận, tráng dương.

Nguồn gốc và phân bố

Ba kích có nguồn gốc từ khu vực Đông Nam Á, được tìm thấy nhiều ở Trung Quốc, Việt Nam, và một số nước khác. Tại Việt Nam, cây này mọc tự nhiên ở các vùng núi phía Bắc, như Hà Giang, Lạng Sơn, Bắc Giang, Quảng Ninh. Cây thường phát triển mạnh ở những khu vực đất cát pha, đất đồi hoặc ven rừng, nơi có khí hậu ẩm và thoáng.

Đặc điểm thực vật

Ba kích là loại cây dây leo thân nhỏ, mềm, có khả năng leo bám vào cây khác để phát triển.

Phần rễ của cây, bộ phận dược liệu quan trọng nhất, có dạng hình trụ dài, thường xoắn lại, vỏ ngoài màu nâu nhạt hoặc tím, thịt rễ bên trong màu trắng ngà hoặc tím nhạt tùy loại. Rễ có vị ngọt, hơi chát, mùi thơm nhẹ, phát triển mạnh và đâm sâu xuống đất.

Thân cây nhỏ, mềm, dạng dây leo, dài từ 5–10m, thường bám vào cây khác hoặc bò sát đất. Thân có màu xanh hoặc hơi tím, phủ lông mịn. (bán cao dược liệu)

Lá ba kích mọc đối, hình mác thuôn dài, kích thước 6–15cm, với mặt trên xanh đậm bóng mượt và mặt dưới nhạt hơn, có lông tơ mịn. Gân lá nổi rõ ở mặt dưới, cuống lá ngắn, giúp lá bám chắc vào thân.

Hoa ba kích nhỏ, tập trung thành cụm ở kẽ lá hoặc đầu cành, có hình ống, màu trắng hoặc vàng nhạt, tỏa hương thơm nhẹ và nở rộ vào tháng 4–6.

Quả ba kích hình cầu nhỏ, đường kính 5–8mm, khi chín chuyển từ xanh sang đỏ cam, bên trong chứa hạt nhỏ màu nâu. Mùa quả chín thường rơi vào tháng 8–10.

Cây ba kích sinh trưởng tốt ở môi trường ẩm, nhiệt độ từ 20–30°C, dưới độ cao 700m, và thích nghi tốt với đất cát pha, đất rừng thoáng khí. Ba kích trắng và ba kích tím là hai loại phổ biến, với ba kích tím được đánh giá cao hơn nhờ hàm lượng hoạt chất vượt trội. Cây ba kích không chỉ dễ nhận diện mà còn mang lại giá trị lớn trong y học cổ truyền và hiện đại.

Ba kích bộ phận dùng làm dược liệu

Rễ ba kích là phần được sử dụng chủ yếu trong y học, bởi nó chứa nhiều hoạt chất quý giá như anthraquinon, iridoid glycoside, axit amin, và các khoáng chất thiết yếu.

Ba Kích Dược Liệu

Thu hoạch

Rễ ba kích thường được thu hoạch vào mùa thu hoặc đông, khi cây đã trưởng thành (khoảng 3–5 năm tuổi) và tích lũy đủ dưỡng chất. Những rễ già, to, và có màu sắc đậm thường được đánh giá cao về chất lượng.

Cách chế biến

Loại bỏ lõi rễ: Sau khi thu hoạch, rễ ba kích được làm sạch, cạo bỏ lớp vỏ ngoài, sau đó tách lõi. Phần thịt rễ (không có lõi) là phần dùng làm dược liệu chính.

Phơi hoặc sấy khô: Rễ được thái lát hoặc để nguyên, sau đó phơi nắng hoặc sấy khô ở nhiệt độ thấp để giữ nguyên hoạt chất.

Chế biến dược liệu: Ba kích có thể được sử dụng tươi, ngâm rượu, hoặc chế biến thành cao khô, viên nén tùy mục đích sử dụng.

Bảo quản

Rễ ba kích cần được bảo quản trong túi kín, đặt ở nơi khô ráo, thoáng mát. Tránh để tiếp xúc với độ ẩm cao hoặc ánh nắng trực tiếp, vì điều này có thể làm giảm chất lượng và hoạt tính của dược liệu.

Tác Dụng Của Ba Kích

Theo y học cổ truyền

Trong Đông y, rễ ba kích được xếp vào nhóm dược liệu có vị cay, ngọt, tính ấm, quy vào kinh thận. Một số tác dụng nổi bật bao gồm:

Bổ thận, tráng dương: Ba kích là dược liệu quan trọng trong các bài thuốc dành cho nam giới, giúp tăng cường sinh lực, cải thiện chức năng sinh lý.

Mạnh gân cốt: Hỗ trợ điều trị đau lưng, mỏi gối, yếu chân tay.

Kích thích tiêu hóa: Giúp ăn ngon, giảm chướng bụng đầy hơi.

Hỗ trợ điều trị viêm khớp: Làm giảm đau, sưng viêm tại các khớp.

Theo y học hiện đại

Nghiên cứu khoa học hiện đại đã chỉ ra rằng ba kích chứa nhiều hoạt chất sinh học, mang lại các tác dụng vượt trội:

Tăng cường testosterone: Hoạt chất anthraquinon và iridoid glycoside có tác dụng kích thích sản xuất nội tiết tố nam, cải thiện chức năng sinh lý và nâng cao chất lượng tinh trùng.

Kháng viêm, kháng khuẩn: Hỗ trợ giảm nguy cơ nhiễm trùng và viêm nhiễm.

Chống oxy hóa: Thành phần polyphenol trong ba kích giúp trung hòa gốc tự do, ngăn ngừa lão hóa tế bào và giảm nguy cơ mắc các bệnh mãn tính.

Tăng cường sức khỏe xương khớp: Nhờ vào các khoáng chất như canxi, kẽm, ba kích giúp xương chắc khỏe, giảm nguy cơ loãng xương. (ba kích tên khoa học là gì)

Cao Khô Ba Kích Là Gì?

Cao khô ba kích là dạng bào chế hiện đại, được chiết xuất từ rễ ba kích bằng phương pháp nấu cao, sau đó cô đặc và sấy khô thành dạng bột.

Quá trình này giúp bảo toàn các hoạt chất quan trọng, đồng thời tạo ra sản phẩm tiện lợi, dễ dàng sử dụng và bảo quản.

Quy trình sản xuất

Sơ chế dược liệu: Rễ ba kích được làm sạch, loại bỏ lõi và thái lát.

Nấu cao: Sử dụng nước hoặc dung môi để nấu cao, sau đó chiết xuất hoạt chất từ rễ ba kích.

Cô đặc: Dung dịch chiết xuất được cô đặc ở nhiệt độ thích hợp để giữ nguyên hoạt chất.

Sấy khô: Sản phẩm cô đặc được sấy khô bằng công nghệ hiện đại, đảm bảo tạo ra cao khô nguyên chất.

Ưu điểm của cao khô ba kích

Tiện lợi trong việc sử dụng, không cần sơ chế phức tạp.

Hàm lượng hoạt chất cao hơn so với rễ tươi hoặc rễ khô thông thường.

Dễ bảo quản, không lo mốc hỏng.

Ứng Dụng Của Cao Khô Ba Kích

Trong dược phẩm

Nhiều loại thuốc Đông y và Tây y sử dụng cao khô ba kích như một thành phần chính để điều trị các bệnh về xương khớp, suy nhược cơ thể, và các vấn đề sinh lý.

Phòng và hỗ trợ điều trị bệnh mãn tính

Cao khô ba kích được khuyên dùng trong các liệu trình hỗ trợ điều trị bệnh mãn tính như viêm khớp, tiểu đường, và suy nhược cơ thể, nhờ vào tác dụng tăng cường sức khỏe toàn diện.

Trong thực phẩm chức năng

Cao khô ba kích là thành phần quan trọng trong các sản phẩm hỗ trợ sức khỏe, đặc biệt là các loại viên uống hoặc bột pha. Chúng giúp tăng cường sinh lý, cải thiện sức khỏe toàn diện và phòng ngừa lão hóa.

Mua bán nguyên liệu cao khô ba kích ở đâu uy tín, chất lượng?

Hiện nay, tình trạng mua bán các loại cao dược liệu và thuốc đông y không rõ nguồn gốc, chất lượng kém vẫn diễn ra phổ biến trên thị trường Việt Nam. Vì vậy, việc lựa chọn địa chỉ cung cấp uy tín để mua cao khô ba kích là yếu tố vô cùng quan trọng, đảm bảo an toàn và hiệu quả trong quá trình sử dụng.

Cao khô ba kích là nguyên liệu dược liệu được đánh giá cao nhờ những tác dụng tích cực đối với sức khỏe. Người tiêu dùng có thể tìm mua cao khô ba kích tại các hiệu thuốc đông y, cơ sở y học cổ truyền hoặc các công ty chuyên cung cấp dược liệu. Tuy nhiên, để đảm bảo chất lượng, người mua cần ưu tiên lựa chọn các địa chỉ có uy tín, được cấp phép hoạt động hợp pháp và có chứng nhận về nguồn gốc, chất lượng sản phẩm.

Công ty cổ phần hóa dược và công nghệ sinh học Biogreen hiện là một trong những đơn vị cung cấp cao khô ba kích đáng tin cậy trên thị trường. Biogreen cam kết cung cấp sản phẩm chất lượng cao, minh bạch về nguồn gốc xuất xứ và tuân thủ nghiêm ngặt các tiêu chuẩn trong sản xuất và kiểm định chất lượng. Người tiêu dùng hoàn toàn có thể yên tâm về tính an toàn và hiệu quả khi sử dụng sản phẩm của Biogreen, nhờ quy trình kiểm tra nghiêm ngặt trước khi sản phẩm được đưa ra thị trường.

Nguyên liệu cao khô ba kích Biogreen

Tên sản phẩm cao dược liệu: Cao khô ba kích. Xuất xứ: Việt Nam. Dạng bào chế: Bột cao khô. Mô tả: Bột mịn đồng nhất. Mùi vị: Mùi đặc trưng của ba kích. Quy cách đóng gói: 1kg, 5kg, 10kg, 25kg hoặc theo yêu cầu khách hàng. Ứng dụng: Là nguyên liệu phù hợp cho các dạng bào chế như cốm, bột, sủi, viên nang, viên nén. Hạn sử dụng: 2 năm kể từ ngày sản xuất. Bảo quản: Nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp. (sản xuất cao dược liệu)

Lá thuốc giảo cổ lam thế nào?Perjantai 21.03.2025 08:40

Giảo cổ lam là cây gì?
Giảo cổ lam là một loại thảo dược, một cây thuốc khá nổi tiếng được nhiều người Việt Nam biết đến. Tại nước ta, giảo cổ lam lần đầu tiên được phát hiện tại vùng rừng núi Phan Xi Păng vào năm 1997. Sau khi được nghiên cứu có nhiều hoạt chất tốt và lợi ích cho sức khỏe, loài cây này đã được trồng rộng rãi hơn ở các tỉnh vùng núi phía bắc.

Trên thế giới, ngoài Việt Nam thì cây giảo cổ lam còn phân bố tại một số nước châu Á khác như: Trung Quốc, Ấn Độ, Nhật Bản, Triều Tiên, Indonesia… Loài thực vật này thường mọc tại các khu rừng thưa có độ ẩm cao.

Tùy theo từng nơi mà giảo cổ lam còn có nhiều tên gọi khác như: trường sinh thảo, cổ yếm, thất diệp đảm, ngũ diệp sâm, dây lõa hùng… Tên khoa học của cây giảo cổ lam là Gynostemma pentaphyllum, thuộc họ Bầu bí (Cucurbitaceae).

Hiện nay giảo cổ lam có 3 loại chính là loại 7 lá, loại 5 lá và 3 lá. Các đặc điểm thực vật của giảo cổ lam bao gồm:

Là loài cây thân thảo, leo nhờ cá tua cuốn mọc ra từ nách lá.

Lá giảo cổ lam nếu nhìn qua thì sẽ dễ nhầm là loại lá kép chân vịt nhưng thực chất lá mọc đơn có xẻ chân vịt rất sâu.

Hoa giảo cổ lam thường mọc thành cụm có hình trùy. Mỗi cụm hoa bao gồm nhiều hoa nhỏ, hoa có màu trắng, cánh hoa xòe hình sao, bầu hoa có 3 vòi nhụy, bao phấn dính thành đĩa. (mua cao dược liệu)

Quả giảo cổ lam có kích thước nhỏ, hình cầu đường kính chỉ khoảng 5-9 mm. Khi chín, quả giảo cổ lam sẽ có màu đen.

Giảo cổ lam dược liệu

Cây giảo cổ lam phơi khô được dùng làm dược liệu trong y học cổ truyền. Giảo cổ lam dược liệu được làm từ gần như toàn bộ phần cây ở trên mặt đất, trong đó phần lá được sử dụng phổ biến nhất.

Mùa thu hái giảo cổ lam hằng năm thường là vào đợt cuối mùa xuân hoặc mùa hạ. Sau khi thu hoạch về, giảo cổ lam sẽ được sơ chế sạch, cắt thành đoạn ngắn 2-3 cm rồi phơi hoặc sấy cho khô. Chú ý: nhiệt độ sấy giảo cổ lam khoảng 40-50 độ C, nếu dùng nhiệt độ quá cao sẽ ảnh hưởng đến hàm lượng hoạt chất của dược liệu.

Vị thuốc giảo cổ lam có tác dụng như thế nào?

Giảo cổ lam là cây thuốc được cả y học cổ truyền và y học hiện đại đều đánh giá cao về những tác dụng, lợi ích mang lại cho sức khỏe của người sử dụng.

Giảo cổ lam theo y học cổ truyền có tính hàn, vị ngọt đắng, quy kinh vào can phế:

Công năng: chỉ ho, trừ đờm, thanh nhiệt, giải độc.

Chủ trị: viêm phế quản mạn tính, viêm gan virus, viêm thận, viêm dạ dày cấp, đái tháo đường, mỡ máu tăng cao…

Thành phần hoạt chất có trong giảo cổ lam bao gồm: saponin, flavonoid, nhiều loại vitamin và khoáng chất (selen, kẽm, sắt, mangan, phospho…). Trong đó, các hoạt chất saponin trong giảo cổ lam có cấu trúc hóa học tương tự như saponin có trong nhân sâm. Hơn nữa, hàm lượng saponin của giảo cổ lam rất cao, theo nghiên cứu hàm lượng này cao hơn gấp 3-4 lần hàm lượng saponin của nhân sâm.

Trên thế giới đã có nhiều nghiên cứu chứng minh công dụng của giảo cổ lam với sức khỏe của con người:

Giúp chống oxy hóa, ngăn ngừa lão hóa.

Giúp nâng cao sức đề kháng, tăng cường miễn dịch, giúp giảm căng thẳng mệt mỏi, giúp ăn ngon miệng và ngủ tốt hơn.

Giúp giảm nguy cơ ung thư, ức chế tế bào ung thư, ngăn ngừa khối u tiến triển.

Giúp hạ đường huyết, hỗ trợ điều trị bệnh tiểu đường, giúp đường huyết người bệnh ổn định, ngăn ngừa các biến chứng tiểu đường nguy hiểm.

Giúp giảm mỡ máu bao gồm cả triglycerid và cholesterol, hỗ trợ giảm béo, điều hòa cân nặng, giảm mỡ thừa trong cơ thể. Đặc biệt, giảo cổ lam còn giúp làm giảm nguy cơ cao huyết áp và bệnh xơ vữa mạch máu. (mua cao giảo cổ lam)

Giúp tăng cường chức năng gan, hỗ trợ điều trị các bệnh về gan, bảo vệ các tế bào gan, giải độc gan, hạ men gan, phòng ngừa gan nhiễm mỡ.

Cao giảo cổ lam, cao khô giảo cổ lam

Cao giảo cổ lam là chế phẩm được chế biến từ giảo cổ lam dược liệu hoặc giảo cổ lam tươi bằng phương pháp nấu cao. Dựa theo hàm lượng độ ẩm, cao giảo cổ lam thường được chia thành 4 loại bao gồm: cao lỏng, cao mềm, cao đặc và cao khô.

Cao khô giảo cổ lam là chế phẩm bột khô, dạng cao có độ ẩm thấp, dưới 5%. Đây là loại cao giảo cổ lam được sử dụng phổ biến nhất do có thể dễ dàng ứng dụng trong các sản phẩm sức khỏe cũng như dễ dàng bảo quản được lâu.

Quá trình sản xuất cao khô giảo cổ lam bao gồm 2 giai đoạn chính:

Giai đoạn 1: giảo cổ lam khô hoặc tươi sẽ được sơ chế để làm sạch bụi bẩn và tạp chất. Sau đó được trộn với dung môi thích hợp (thường sử dụng dung môi nước) để nấu cao trong thiết bị chuyên dụng. Sau khi thời gian nấu cao hoàn tất, bã dược liệu sẽ được lọc bỏ để thu lấy dịch cao giảo cổ lam.

Giai đoạn 2: Sau khi thu được dịch cao giảo cổ lam, tiếp đến là quá trình cô đặc và sấy phun sương để loại bỏ dung môi, tạo hạt với độ ẩm không quá 5%.

Cao khô giảo cổ lam có hàm lượng hoạt chất và hiệu quả mang lại cao hơn nhiều so với dược liệu thông thường. Hơn nữa cao khô giảo cổ lam có độ an toàn cao nên có thể dùng trực tiếp hoặc làm nguyên liệu để sản xuất các sản phẩm dược phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe.

Mua bán nguyên liệu cao khô giảo cổ lam ở đâu uy tín?

Giảo cổ lam là thảo dược có sẵn tại Việt Nam nên các sản phẩm có nguồn gốc từ loài cây này được bán khá phổ biến trên thị trường.

Chúng ta có thể mua cao giảo cổ lam hay cao khô giảo cổ lam tại các cửa hàng dược liệu, tiệm thuốc đông y, các cơ sở khám chữa bệnh y học cổ truyền, các công ty chuyên sản xuất và phân phối cao dược liệu hoặc đông dược…

Tuy nhiên để tránh mua phải cao khô giảo cổ lam chất lượng kém, chúng ta chỉ nên chọn mua ở những đơn vị uy tín có thương hiệu trên thị trường. Và một trong những đơn vị tốt nhất tại Việt Nam là Biogreen.

Cao khô giảo cổ lam của thương hiệu Biogreen có nhiều ưu điểm vượt trội hơn các sản phẩm cùng loại trên thị trường:

Nguyên liệu tuyển chọn được nuôi trồng hữu cơ không hóa chất, không phân bón hóa học.

Công nghệ sản xuất hiện đại, quy trình sản xuất theo tiêu chuẩn, đặc biệt là công nghệ sấy phun sương giúp cho hàm lượng hoạt chất trong cao dược liệu đạt được ở mức tối ưu nhất.

Nguyên liệu cao khô giảo cổ lam Biogreen

Tên sản phẩm: Cao khô giảo cổ lam. Xuất xứ: Việt Nam. Dạng bào chế: bột cao khô. Mô tả: bột mịn đồng nhất. Mùi vị: mùi vị đặc trưng của giảo cổ lam. Quy cách đóng gói: 1 kg, 5 kg, 10 kg, 25 kg và có thể thay đổi tùy theo yêu cầu của khách hàng. Làm nguyên liệu phù hợp cho các dạng bào chế: Cốm, bột, sủi, viên nang, viên nén. Hạn sử dụng: 2 năm kể từ ngày sản xuất. Bảo quản: Nơi khô ráo thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp.
Giảm cân là một nhu cầu bức thiết của chị em phụ nữ. Cuộc sống càng phát triển, nhu cầu này càng tăng cao. Hiện nay có rất nhiều phương pháp, nhưng chị em luôn ưu tiên các phương pháp tự nhiên, ít gây hại đến sức khỏe. Diệp hạ châu là một dược liệu có nhiều tác dụng đã biết từ lâu đời. Vậy trà diệp hạ châu có tác dụng giảm cân hay không?

Trà diệp hạ châu được làm như thế nào?

Trà là loại thức uống phổ biến có nguồn gốc từ Trung quốc và các nước Đông Nam Á. Theo truyền thống, trà được xuất phát từ nguyên liệu là trà xanh được chế biến theo nhiều phương pháp khác nhau. Nhưng theo thị hiếu và sự phát triển của xã hội, trà thảo mộc ngày càng phong phú và được ưu chuộng.
(tra diep ha chau co giam can khong)

Trà diệp hạ châu được làm chủ yếu từ dược liệu sạch diệp hạ châu, thường gia giảm các dược liệu khác để tăng tác dụng và hương vị.

Diệp hạ châu được thu hoạch khi ¾ số cây đã có hoa và quả. Phần sử dụng là phần trên mặt đất, cắt để lại gốc 20 cm để tái sinh. Dược liệu thu về rửa sạch, phơi hoặc sấy khô. Sau khi đã làm khô, phần lá và quả sẽ rụng ra, thu lấy riêng phần lá để sử dụng, phần quả để gieo trồng.

Một số dược liệu sẽ trộn phần lá và phần thân để tăng khối lượng, tuy nhiên sử dụng riêng phần lá đem lại tác dụng tốt nhất.

Trà diệp hạ châu có vị đắng, nên khi sử dụng có thể thêm cam thảo, cỏ ngọt để mùi vị thơm ngon hơn.

Trà diệp hạ châu sử dụng như thế nào?

Trà diệp hạ châu được đun hoặc hãm với nước sôi như các loại trà khác. Khi sử dụng nên bắt đầu sử dụng với lượng nhỏ, tăng dần theo ngày.
Diệp hạ châu có tính hàn, có tác dụng giải nhiệt, nhưng đối với những người cơ thể hư hàn hay phụ nữ có thai không nên sử dụng.
(nguyên liệu cao khô diệp hạ châu đắng)

Trà diệp hạ châu có giảm cân không?

” Không có nghiên cứu chứng minh tác dụng giảm cân của trà Diệp hạ châu. Tuy nhiên, trong các sản phẩm giảm cân, diệp hạ châu được ưu ái sử dụng vì tác dụng giải độc gan, thanh nhiệt, lợi tiểu nên giảm thiểu các tác động không mong muốn gặp phải. “

Công ty cổ phần hóa dược và Công nghệ sinh học Biogreen
Trà diệp hạ châu là một trong những loại trà có nguồn gốc từ thiên nhiên. Nó được sử dụng với nhiều công dụng như hỗ trợ điều trị các bệnh về gan như viêm gan, xơ gan, nóng gan, mụn nhọt, lợi tiểu, sỏi thận… (mua cao diệp hạ châu đắng)

Trà diệp hạ châu có tác dụng gì?

Diệp hạ châu hay còn gọi là cây chó đẻ. Tên khoa học là Phyllanthus urinaria, thuộc họ Thầu dầu – Euphorbiaceae.

Cây được thu hái quanh năm, sau khi thu hái cả cây, ta tiến hành bỏ rễ
và rửa sạch, rồi để ráo nước. Sau đó cắt khúc khoảng 4-6 cm rồi đem ra sấy khô hoặc phơi khô. Sau khi khô ta có thể cho vào túi nilon bảo quản dùng dần, tránh để nơi khô ráo tránh ẩm ướt.

Trà diệp hạ châu có tính mát, vị đắng ngọt, quy kinh can và phế. Chính vì vậy người ta thường dùng cho người bệnh lý về gan. Trà diệp hạ châu pha uống hàng ngày có tác dụng:

Hỗ trợ điều trị sỏi thận, sỏi mật

Tốt cho người bị tiểu đường, hỗ trợ giảm đường huyết.

Trên hệ tiêu hóa giúp giảm đầy bụng khó tiêu, ăn uống không ngon miệng, thương hàn, kiết lỵ, đau dạ dày.

Diệp hạ châu cũng được biết đến với tác dụng thông huyết điều kinh ở phụ nữ rất tốt. Tuy nhiên không sử dụng cho phụ nữ có thai do tác dụng gây co thắt tử cung.

Hỗ trợ điều trị bệnh viêm gan B, viêm túi mật, vàng da, xơ gan, hạ men gan, kích thích tiết dịch mật, tăng cường chức năng gan

Trên hô hấp: Hỗ trợ điều trị ho, cúm, cảm lạnh, viêm phế quản, hen phế quản, lao…

Hướng dẫn cách pha trà diệp hạ châu

Hiện nay có rất nhiều cách dùng diệp hạ châu khác nhau, từ dùng đơn độc để điều trị hoặc phối hợp với các vị thuốc khác. Tùy vào mục đích sử dụng mà ta lựa chọn để đem lại hiệu quả.

Cách sử dụng trà diệp hạ châu khá đơn giản, bạn có thể tự thu hái và chế biến hoặc mua trà diệp hạ châu có sẵn hoặc diệp hạ châu sấy khô về dùng.

Đối với dạng trà có sẵn, bạn hãm theo hướng dẫn của từng sản phẩm (diệp hạ châu trà)

Đối với dược liệu bạn tự thu hái hoặc mua về bạn có thể làm như sau:

Cách 1: Hãm uống

Dùng một khoảng 10g diệp hạ châu sấy khô hãm với 150 – 200ml nước ấm nóng, nhiệt độ trên 60°C

Cách thực hiện:

Tráng qua trà bằng cách: Cho dược liệu khô vào tách trà, cho nước sôi vừa tới phần dược liệu, lăc đều và đổ nước đi

Hãm trà: Đổ 150 – 200ml nước sôi vào tách trà, để 5 – 7 phút rồi có thể thưởng thức.

Cách 2: Nấu nước uống

Đem đun nước uống: Mỗi ngày dùng khoảng 50 -80g diệp hạ châu khô đem nấu với 1,5 lít nước. Ban đầu đun lửa to cho đến sôi, sau đó đun lửa nhỏ đến khi còn khoảng 500ml nước là dừng. Uống mát hoặc ấm tùy mùa và nhu cầu, dùng trong ngày.

Biogreen

Củ dền chữa bệnh gì?Perjantai 28.02.2025 11:30

Tổng quan về cây Củ dền
Tên Họ Khoa Học: Củ dền hay củ dền đỏ tên khoa học là Beta vulgaris L., thuộc họ Rau muối (Chenopodiaceae). Đây là một loài cây quen thuộc với nhiều công dụng trong ẩm thực và y học cổ truyền.
Nguồn Gốc và Phân Bố: Củ dền có nguồn gốc từ khu vực Địa Trung Hải. Từ xa xưa, loài cây này đã được trồng và sử dụng ở nhiều nơi trên thế giới. Tại Việt Nam, củ dền được du nhập và trồng thử nghiệm, đặc biệt tại Đà Lạt – Lâm Đồng, nơi khí hậu mát mẻ phù hợp cho sự phát triển của cây.
Đặc Điểm Thực Vật: Thân cây: Là cây thảo nhỏ, sống 1–2 năm, thân ngắn, mọc đứng hoặc nghiêng, phân nhánh và có cạnh.
Lá: Lá mọc sít nhau ở gốc, phiến lá dày, nhến, màu xanh lục hoặc đỏ tía, mép lá uốn lượn, gân nổi rõ.
Hoa: Hoa mọc thành bông đứng, dài 10–16 cm, màu lục nhạt, tụ hợp 1–2 cái ở mỗi mấu nhánh. (cao dược liệu)
Rễ: Rễ phình thành củ, hình cầu hoặc hình trụ, màu đỏ thẫm đặc trưng.

Bộ Phận Làm Dược Liệu

Các bộ phận sử dụng phổ biến của cây củ dền bao gồm:
Củ: Thường được chế biến thành cao khô hoặc dùng trực tiếp trong ẩm thực.
Lá: Có công năng tiêu sưng viêm, lợi tiểu.
Hạt: Sử dụng trong y học cổ truyền với công dụng thanh nhiệt, lương huyết.

Dược Liệu Củ Dền

Thu Hoạch
Cây củ dền thường được trồng từ hạt, sau đó thu hoạch khi củ đạt kích thước tối ưu (thường khoảng 2–3 tháng sau khi gieo trồng). Thời điểm thu hoạch phụ thuộc vào mục đích sử dụng, nếu để làm cao khô, củ thường được thu hoạch khi chứa nhiều dưỡng chất nhất.
Cách Chế Biến
Sơ Chế: Củ được rửa sạch, loại bỏ đất cát và cắt bỏ phần lá.
Cắt Lát: Củ được thái thành lát mỏng để dễ dàng chiết xuất hoạt chất.
Sấy Khô: Sử dụng phương pháp sấy nhiệt hoặc sấy lạnh để giữ nguyên hoạt chất tự nhiên.
Bảo Quản
Dược liệu củ dền cần được bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp. Nên đựng trong bao bì kín để tránh ẩm mốc và bảo toàn hoạt chất.

Củ Dền có tác dụng gì, chữa trị được bệnh gì?

Theo Y Học Cổ Truyền
Lá: Lợi tiểu, tiêu sưng viêm.
Hạt: Vị đắng, có công năng thanh nhiệt, lương huyết, và hỗ trợ bài tiết mồ hôi.
Củ: Vị ngọt, hơi đắng, tính hàn; có tác dụng khai vị, bổ nội tạng, thông huyết mạch, giải phong nhiệt độc, làm mát máu, giảm đau đầu và căng tức vùng sườn. (củ dền công dụng)
Theo Y Học Hiện Đại
Chống ung thư: Cao củ dền, hay còn gọi là betanin, được chứng minh là có khả năng ngăn chặn sự phát triển của các tế bào ung thư và làm giảm nguy cơ hình thành khối u.
Hạ đường huyết: Các saponin betavulgarosid trong củ dền đã được chứng minh có tác dụng hạ đường huyết, hỗ trợ trong điều trị bệnh tiểu đường.
Chống oxy hóa: Củ dền chứa các hợp chất có khả năng chống lại gốc tự do, bảo vệ tế bào khỏi tổn thương. Các nghiên cứu chỉ ra củ dền là nguồn giàu prolin và có khả năng ức chế enzym acetylcholinesterase.
Bảo vệ gan: Hoạt chất vitexin và các dẫn xuất glucosid trong củ dền giúp bảo vệ gan khỏi tổn thương do các chất độc như carbon tetraclorid.

Cao Củ Dền, Cao Khô Củ Dền

Cao củ dền là chế phẩm được sản xuất từ củ dền tươi hoặc đã qua sấy khô bằng phương pháp nấu cao hiện đại.
Cao khô củ dền là dạng bột mịn với độ ẩm rất thấp, thường dưới 5%.
Cao lỏng củ dền có dạng sệt, lỏng và kết cấu đặc quánh.
Ngoài ra, còn có các dạng khác như cao mềm và cao đặc. Trong các loại cao dược liệu, cao khô củ dền được sử dụng phổ biến nhất nhờ khả năng bảo quản lâu dài, thích hợp làm nguyên liệu cho nhiều sản phẩm bào chế như viên nén, viên nang, cốm, hoặc sủi.
Quy trình sản xuất cao khô củ dền được chia thành hai bước chính:
Bước 1: Củ dền sau khi được rửa sạch và cắt nhỏ theo kích thước tiêu chuẩn sẽ được làm ẩm với dung môi (thường là nước) theo tỷ lệ quy định. Sau đó, nguyên liệu sẽ được nấu thành cao bằng máy móc chuyên dụng trong một khoảng thời gian nhất định. Phần bã sẽ được loại bỏ, chỉ giữ lại phần dịch chiết tinh chất.
Bước 2: Dịch chiết từ củ dền được đưa vào quá trình cô đặc nhằm giảm bớt hàm lượng nước. Tiếp đó, dịch được sấy phun tạo thành bột cao khô với độ ẩm không vượt quá 5%.

Ứng Dụng Cao Khô Củ Dền Trong Ngành Dược Và Thực Phẩm Chức Năng

Cao khô củ dền được sử dụng để sản xuất viên nang, viên nén, hoặc siro, giúp bổ sung dinh dưỡng và hỗ trợ điều trị các bệnh lý như tiểu đường, mỡ máu cao, và tổn thương gan.
Các chế phẩm chống oxy hóa từ củ dền thường được dùng trong các sản phẩm bảo vệ sức khỏe tim mạch và ngăn ngừa lão hóa.
Củ dền thường được dùng trong các sản phẩm detox, giúp thanh lọc cơ thể và cải thiện tiêu hóa.
Cao khô củ dền cũng là thành phần trong các loại thực phẩm bổ sung dành cho người ăn chay, vì chứa nhiều vitamin và khoáng chất thiết yếu như sắt, magie, và các axit amin.

Mua bán nguyên liệu cao khô củ dền ở đâu đảm bảo chất lượng?

Hiện nay, cao khô củ dền và các loại cao dược liệu khác được bán phổ biến trên thị trường Việt Nam. Bạn có thể tìm mua tại các cơ sở kinh doanh dược liệu, công ty sản xuất y học cổ truyền hoặc các cửa hàng chuyên bán sản phẩm dược liệu.
Để đảm bảo chất lượng tốt nhất, người tiêu dùng nên lựa chọn các sản phẩm từ những thương hiệu uy tín như Công ty cổ phần hóa dược và công nghệ sinh học Biogreen. Đây là một đơn vị giàu kinh nghiệm trong lĩnh vực cung cấp nguyên liệu dược phẩm, hóa dược và công nghệ sinh học.

Thông tin chi tiết về cao khô củ dền Biogreen

Tên sản phẩm: Cao khô củ dền. Xuất xứ: Việt Nam. Dạng bào chế: Bột cao khô mịn. Mô tả: Sản phẩm dạng bột đồng nhất, mịn. Mùi vị: Mang hương vị tự nhiên, đặc trưng của củ dền. Quy cách đóng gói: Các kích thước phổ biến như 1 kg, 5 kg, 10 kg, 25 kg, hoặc tùy chỉnh theo yêu cầu của khách hàng. Ứng dụng: Phù hợp để làm nguyên liệu cho viên nén, viên nang, bột, cốm hoặc sủi. Hạn sử dụng: 24 tháng tính từ ngày sản xuất. Cách bảo quản: Đặt tại nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp.

Nguyên liệu cao khô đan sâm BiogreenPerjantai 28.02.2025 11:14

Cây đan sâm tên khoa học là Salvia miltiorrhiza, thuộc họ thực vật Hoa môi Lamiaceae. Loài cây này có nguồn gốc từ Trung Quốc và Nhật Bản.
Đan sâm là một loại cây thảo dược quý, là một loài thực vật có hoa với tên khoa học Salvia miltiorrhiza, thuộc họ Hoa Môi Lamiaceae. Đây là loài cây có nguồn gốc từ Trung Quốc và Nhật Bản, thường mọc ở những nơi có độ cao từ 90 đến 1200m, thường ở trong rừng, sườn đồi hoặc dọc theo bờ suối…
Cây đan sâm có các đặc điểm thực vật sau đây:
Quả đan sâm thường ra vào tháng 6 – 9. Quả nhỏ với kích thước dài chỉ 3mm, rộng khoảng 1,5mm.
Hoa đan sâm thường ra vào khoảng thời gian từ tháng 5 đến tháng 8. Hoa thường mọc thành chùm ở đầu mỗi cành cây, mỗi chùm thường có 6 vòng hoa, mỗi vòng bao gồm 3 – 10 hoa, thường là 5 hoa mỗi vòng. Cánh hoa đan sâm có màu đỏ tím, tràng hoa có 2 môi, môi trên cong hình lưỡi liềm, môi dưới xẻ ba có 2 nhị, bầu hoa có vòi dài.
Lá đan sâm là loại lá kép mọc đối, mỗi lá thường có 3 – 7 lá chét, lá chét nằm ở giữa thường lớn hơn, mặt trên lá chét màu xanh tro và có lông.
Rễ đan sâm phát triển mạnh. Rễ có hình trụ dài, hơi cong có khi phân nhánh và có rễ con dài 10 cm đến 20 cm, đường kính 0,3 cm đến 1 cm. Mặt ngoài màu đỏ nâu hoặc đỏ nâu tối, thô ráp, có vân nhãn dọc.
Thân cây thuộc dạng cây cỏ, sống lâu năm, màu đỏ nâu, chiều cao cây trường thành thường trong khoảng 30 – 80cm, đường kính thân khoảng 0.5 – 1.5cm. (cao dược liệu đặc)

Đan sâm dược liệu

Bộ phận chính được sử dụng làm dược liệu trong y học cổ truyền là rễ. Rễ đan sâm thường được thu hái vào mùa thu đông. Sau đó rửa sạch, cắt bỏ rễ con rồi phơi hoặc sấy khô.
Đan sâm dược liệu được chia làm 2 loại:
Đan sâm khô: Rễ đan sâm ủ mềm, thái lát dày, phơi khô để dùng.
Tửu đan sâm: Rễ đan sâm thái phiến, thêm rượu (tỷ lệ 10kg đan sâm : 1 lít rượu), trộn đều rồi ủ trong vòng 1 giờ. Sau đó đem sao trên lửa nhỏ đến khô.
Bên cạnh đó, dược liệu đan sâm khô có thể được nghiền thành bột để dùng trực tiếp hoặc chế biến thành viên hoàn. Bột đan sâm có màu đỏ nâu, khi xem trên kính hiển vi sẽ thấy các tế bào bần hình đa giác hoặc gần chữ nhật khi nhìn trên bề mặt, có chứa các khối màu nâu vàng…

Đan sâm có tác dụng gì? Công dụng của đan sâm

Trong y học cổ truyền, đan sâm là vị thuốc có tính hơi hàn, vị đắng, không độc. Công dụng của đan sâm là: phá túc huyết (huyết lưu ứ lại), sinh ra huyết mới (ứ khử nhiên hậu tân sinh), dưỡng huyết an thai, điều hòa kinh mạch…
Vị thuốc này thường được dùng trong các trường hợp: khí huyết ứ trệ, kinh nguyệt không đều, mất kinh, đau bụng dưới, đau vùng tim, đau bụng hoặc đau vùng thượng vị, đau mỏi toàn thân hoặc đau khớp, mụn nhọt, sưng nề, sốt do phong tà…
Theo nghiên cứu của các nhà khoa học hiện đại, trong cao đan sâm hay dịch chiết đan sâm, có các hoạt chất có tác dụng sinh học chính bao gồm: các hợp chất diterpen, trong đó các hợp chất quan trọng là danshensu, tanshinone IIA, cryptotanshinone và acid salvianolic A, B.
Tác dụng của đan sâm theo các nghiên cứu dược lý bao gồm:
Kháng khuẩn, an thần, ức chế sự phát triển của các tế bào ung thư.
Hạ huyết áp, giảm mỡ máu.
Cải thiện lưu lượng tuần hoàn, tăng lưu lượng máu.
Ức chế ngưng tập tiểu cầu, ngăn ngừa sự hình thành cục máu đông và
làm tan huyết khối.

Cao đan sâm là gì?

Cao đan sâm là sản phẩm được chế biến từ dược liệu đan sâm bằng phương pháp nấu cao. Cao khô đan sâm là chế phẩm cao có dạng bột khô với độ ẩm thấp, chỉ dưới 5%. Ngoài cao khô, còn có một số dạng cao khác là cao lỏng, cao mềm và cao đặc.
Cao khô đan sâm là dạng cao được ứng dụng nhiều nhất do có thời gian bảo quản kéo dài và có thể sử dụng trong các sản phẩm sức khỏe với nhiều dạng bào chế khác nhau.
Quá trình sản xuất cao khô đan sâm bao gồm 2 giai đoạn chính: (cao khô đan sâm)
Giai đoạn 1: Đan sâm sau khi được sơ chế làm sạch, chia nhỏ theo kích thước quy định sẽ được làm ẩm với một lượng dung môi (thường sử dụng dung môi là nước) theo tỷ lệ nhất định sau đó được nấu cao bằng thiết bị chuyên dụng trong khoảng thời gian nhất định. Sau khi nấu cao, bã dược liệu đan sâm sẽ được lọc bỏ và thu lấy dịch cao.
Giai đoạn 2: Sau khi thu được dịch cao đan sâm, tiếp đến là quá trình cô đặc loại bỏ bớt lượng nước, sau đó sấy phun sương để tạo thành hạt với độ ẩm không quá 5%.

Mua (bán) nguyên liệu cao khô đan sâm ở đâu?

Cao khô đan sâm nói riêng và các loại cao dược liệu nói chung hiện nay được mua bán khá phổ biến trên thị trường Việt Nam. Chúng ta có thể mua cao khô đan sâm ở các cửa hàng, phòng khám, công ty, địa điểm buôn bán chuyên về dược liệu hay y học cổ truyền.
Để tránh mua phải hàng kém hiệu quả, người tiêu dùng nên chọn mua nguyên liệu cao khô đan sâm của những đơn vị, công ty cung cấp uy tín, có thương hiệu trên thị trường như Công ty cổ phần hóa dược và công nghệ sinh học Biogreen.
Biogreen là đơn vị có nhiều năm kinh nghiệm và đã tạo được vị trí vững chắc trên thị trường nguyên liệu dược phẩm, hóa dược, dược liệu và công nghệ sinh học. Lựa chọn các sản phẩm của Biogreen bạn sẽ hoàn toàn yên tâm về xuất xứ, chất lượng cũng như hiệu quả mang lại luôn đạt tiêu chuẩn cao.

Nguyên liệu cao khô đan sâm Biogreen

Tên sản phẩm: Cao khô đan sâm. Xuất xứ: Việt Nam. Dạng bào chế: bột cao khô. Mô tả: bột mịn đồng nhất. Mùi vị: mùi vị đặc trưng của đan sâm. Quy cách đóng gói: 1 kg, 5 kg, 10 kg, 25 kg và có thể thay đổi tùy theo yêu cầu của khách hàng. Làm nguyên liệu phù hợp cho các dạng bào chế: Cốm, bột, sủi, viên nang, viên nén. Hạn sử dụng: 2 năm kể từ ngày sản xuất. Bảo quản: Nơi khô ráo thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp.
Cao duoc lieu thuc pham chuc nang

Bòng bong có tác dụng gì?Perjantai 28.02.2025 11:04

Cây Bòng bong (Thòng bong, Hải kim sa, Thạch vi dây, Dương vong) có tên khoa học là Lygodium japonicum, một loại cây thuộc họ Thòng bong (Schizaeaceae), có nguồn gốc chủ yếu từ khu vực Đông Nam Á, bao gồm Việt Nam, Trung Quốc, Thái Lan, và Malaysia. Cây Bòng bong là loại cây dương xỉ, mọc hoang dại ở những khu vực ẩm ướt, râm mát, gần suối hoặc trong các khu rừng nhiệt đới.
Cây Bòng bong là loại dây leo, có khả năng bám vào các vật thể khác để phát triển, tạo thành những khóm dày đặc. Cây có thân mảnh mai, dài và mềm, dễ uốn cong. Lá cây có hình lông chim, với những thùy nhỏ và đối xứng. Lá cây mọc đều đặn và có màu xanh sáng, giúp cây hấp thụ ánh sáng và quang hợp để phát triển mạnh mẽ trong môi trường ẩm ướt.
Cây Bòng bong sinh trưởng rất nhanh, đặc biệt vào mùa mưa, và có thể lan rộng ra thành những đám dày đặc. Đặc điểm này giúp cây dễ dàng phát triển và phân bố rộng rãi ở nhiều khu vực.
Trong y học cổ truyền, toàn bộ cây Bòng bong đều có thể được sử dụng làm dược liệu, bao gồm cả phần thân, lá, và rễ. Tuy nhiên, phần bào tử khô của cây, được gọi là hải kim sa, là bộ phận được sử dụng nhiều nhất trong việc chế biến thuốc. Bào tử khô này được thu hoạch, làm khô và sử dụng trong nhiều bài thuốc chữa trị các bệnh lý liên quan đến thận, đường tiết niệu và các bệnh da liễu. (cao dược liệu)

Dược Liệu Bòng Bong: Thu Hoạch, Cách Chế Biến và Bảo Quản

Cây Bòng bong thường được thu hoạch vào mùa hè hoặc thu, khi cây đã phát triển đầy đủ. Cây có thể được thu hoạch trong suốt năm, nhưng bào tử khô chỉ thu hoạch khi cây đã trưởng thành. Bào tử là phần quan trọng nhất trong dược liệu, thường được thu gom khi chúng đã khô tự nhiên.
Chế Biến:
Sau khi thu hoạch cây, bào tử sẽ được tách ra từ các lá cây và để khô tự nhiên dưới ánh sáng mặt trời hoặc trong môi trường thoáng mát. Bào tử cần được làm khô hoàn toàn để bảo quản được lâu dài.
Để đảm bảo chất lượng, bào tử có thể được sấy khô bằng nhiệt độ thấp để giữ lại các thành phần dược tính mà không làm mất tác dụng của dược liệu.
Các công đoạn chế biến này giúp bào tử có thể sử dụng lâu dài và giữ được các công dụng trị bệnh của nó trong các sản phẩm thuốc đông y hoặc thực phẩm chức năng.
Dược liệu Bòng bong sau khi chế biến thành bột hoặc cao khô cần được bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng mặt trời trực tiếp và độ ẩm cao. Để đảm bảo chất lượng, các sản phẩm dược liệu Bòng bong thường được đóng gói kín trong bao bì bảo vệ để tránh bị ảnh hưởng bởi các yếu tố bên ngoài.

Tác Dụng Của Bòng Bong (Hải Kim Sa)

Bòng bong có tác dụng gì? Theo y học cổ truyền, hải kim sa (Bòng bong) có vị ngọt và tính hàn, quy vào hai kinh chính là Tiểu trường và Bàng quang, điều này giúp cây có tác dụng rõ rệt trong việc điều hòa chức năng của các cơ quan này, đặc biệt là trong các bệnh lý liên quan đến đường tiết niệu và bàng quang.
Tả thấp nhiệt: Cây có khả năng tả thấp nhiệt ở các cơ quan như bàng quang, giúp giảm viêm nhiễm, sỏi đường tiểu và các chứng bệnh gây ra do thấp nhiệt.
Thông lâm: Cây hỗ trợ tiêu hóa và thúc đẩy quá trình bài tiết, giúp thông tắc lâm (đường tiết niệu), từ đó giảm tình trạng bí tiểu, tiểu rắt.
Lợi thấp: Cây giúp thúc đẩy quá trình loại bỏ các chất thải trong cơ thể, đặc biệt là các chất độc hại và các dịch thể dư thừa, giúp cơ thể thanh lọc hiệu quả.
Giải độc: Hải kim sa được biết đến với khả năng giải độc mạnh mẽ, hỗ trợ cơ thể loại bỏ các chất độc tích tụ trong gan, thận và các cơ quan khác.
Thanh nhiệt: Với tính hàn, cây Bòng bong có tác dụng làm mát cơ thể, thanh nhiệt, giảm tình trạng sốt, nóng trong người.
Chủ trị:
Mụn nhọt, sang lở và bỏng da: Các tính chất kháng viêm và giải độc của cây giúp làm giảm viêm và làm lành các vết thương ngoài da.
Viêm thận: Với khả năng thanh nhiệt, cây Bòng bong có thể hỗ trợ điều trị các bệnh viêm thận.
Thủy thũng: Tác dụng lợi tiểu của cây giúp điều trị tình trạng thủy thũng (sưng phù do tích tụ nước trong cơ thể).
Sỏi mật: Hải kim sa cũng có tác dụng hỗ trợ điều trị sỏi mật, giúp hòa tan và thải ra ngoài cơ thể.
Sỏi đường tiểu: Cây giúp hòa tan sỏi và ngăn ngừa sự hình thành sỏi mới trong hệ tiết niệu.

Cao Khô Bòng Bong Là Gì?

Cao khô Bòng bong là sản phẩm được chế biến từ dược liệu bòng bong hay hải kim sa. Sau khi thu hoạch, các bộ phận này được làm sạch, sấy khô và chế biến thành dạng cao khô hoặc bột mịn. Cao khô Bòng bong chứa nhiều hoạt chất có lợi cho sức khỏe, dễ sử dụng trong các bài thuốc hoặc làm nguyên liệu trong các sản phẩm chăm sóc sức khỏe. (bán cao bòng bong)

Ứng Dụng Cao Khô Bòng Bong

Cao khô Bòng bong là nguyên liệu dùng trong ngành thực phẩm chức năng nhờ vào những công dụng bảo vệ sức khỏe vượt trội. Các sản phẩm thực phẩm chức năng từ cây Bòng bong có thể được sử dụng để hỗ trợ điều trị và phòng ngừa một số bệnh lý, đồng thời cải thiện sức khỏe tổng thể.
Thực phẩm chức năng hỗ trợ điều trị sỏi mật: Bòng bong là nguyên liệu tự nhiên có tác dụng làm tan sỏi mật, giúp giảm tình trạng viêm nhiễm trong gan và mật. Các sản phẩm thực phẩm chức năng chứa Bòng bong giúp làm sạch hệ tiêu hóa, thải độc và ngăn ngừa sỏi mật tái phát.
Thực phẩm chức năng hỗ trợ sức khỏe tiết niệu: Các chế phẩm từ Bòng bong có thể được sản xuất dưới dạng viên nang, viên nén, hoặc trà thảo dược để hỗ trợ điều trị các bệnh lý liên quan đến đường tiết niệu như viêm bàng quang, sỏi thận và các rối loạn tiểu tiện. Thực phẩm chức năng này giúp giảm viêm, tăng cường chức năng thận và bàng quang, đồng thời duy trì sức khỏe của hệ thống tiết niệu.
Thực phẩm chức năng giải độc, thanh nhiệt: Nhờ vào tính hàn và khả năng thanh nhiệt, Bòng bong là thành phần lý tưởng trong các sản phẩm thực phẩm chức năng giúp giải độc cơ thể, làm mát và giảm tình trạng nhiệt miệng, nổi mụn. Các viên nang giải độc hoặc trà thanh nhiệt có thể giúp cải thiện làn da, làm giảm các triệu chứng của mụn nhọt, viêm da, và mẩn ngứa.

Mua bán cao khô Bòng bong chất lượng và uy tín ở đâu?

Hiện nay, trên thị trường vẫn tồn tại tình trạng mua bán các sản phẩm cao dược liệu và thuốc đông y không rõ nguồn gốc, chất lượng không đảm bảo. Do đó, việc tìm kiếm một địa chỉ cung cấp cao khô Bòng bong uy tín và chất lượng là điều rất quan trọng để đảm bảo an toàn và hiệu quả cho sức khỏe người tiêu dùng.
Cao khô Bòng bong nhiên nổi bật với tác dụng hỗ trợ sức khỏe và được đánh giá cao trong việc chăm sóc, cải thiện tình trạng bệnh cho người sử dụng. Người tiêu dùng có thể tìm mua sản phẩm này tại các hiệu thuốc đông y, cơ sở y học cổ truyền, hoặc các công ty cung cấp dược liệu uy tín. Tuy nhiên, để đảm bảo chất lượng và an toàn, người mua nên lựa chọn các đơn vị có giấy phép hoạt động hợp pháp và chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc, chất lượng sản phẩm.
Biogreen là một trong những đơn vị uy tín hàng đầu cung cấp cao khô Bòng bong chất lượng cao trên thị trường. Công ty cam kết cung cấp sản phẩm đạt tiêu chuẩn chất lượng quốc gia, đảm bảo nguồn gốc minh bạch và quy trình sản xuất nghiêm ngặt. Sản phẩm cao khô Bòng bong của Biogreen luôn được kiểm tra chặt chẽ về chất lượng trước khi đưa ra thị trường, giúp người tiêu dùng hoàn toàn yên tâm khi sử dụng.

Thông tin về cao khô Bòng bong Biogreen

Tên sản phẩm: Cao khô Bòng bong. Nguồn gốc: Việt Nam. Dạng bào chế: Bột cao khô. Đặc điểm: Bột mịn, đồng đều. Mùi vị: Mùi đặc trưng của Bòng bong. Quy cách đóng gói: 1kg, 5kg, 10kg, 25kg hoặc theo yêu cầu. Ứng dụng: Dùng làm nguyên liệu cho các sản phẩm như viên nang, viên nén, cốm, bột, sủi. Hạn sử dụng: 2 năm kể từ ngày sản xuất. Cách bảo quản: Nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp. Lựa chọn cao khô Bòng bong từ các nhà cung cấp uy tín như Biogreen sẽ giúp bạn yên tâm về chất lượng và hiệu quả trong việc sử dụng các sản phẩm chăm sóc sức khỏe từ dược liệu.
Khi nào cần bổ sung men tiêu hóa cho trẻ em? Dùng enzyme papain hỗ trợ tiêu hóa cho trẻ em có được không? Cách sử dụng như thế nào cho hiệu quả? Nếu bạn đang băn khoăn về những vấn đề kể trên thì hãy đọc ngay bài viết dưới đây để có được câu trả lời chính xác nhé!
Khi nào cần bổ sung men tiêu hóa cho trẻ?
Hệ tiêu hóa là một trong những phần cơ thể dễ gặp phải tình trạng rối loạn, xảy ra viêm nhiễm hay mắc các bệnh lý khác nhau nhất. Nguyên nhân bởi vì hệ tiêu hóa là nơi tiếp nhận đồ ăn thức uống từ bên ngoài vào, nơi xảy ra sự phân giải, chuyển hóa thức ăn thành chất dinh dưỡng rồi hấp thu vào máu, đồng thời đào thải chất cặn bã ra bên ngoài.
Trẻ em là đối tượng rất dễ gặp vấn đề về tiêu hóa do cơ thể vẫn còn đang trong quá trình phát triển và chưa hoàn thiện. Độ tuổi càng nhỏ thì hệ tiêu hóa càng non kém và nguy cơ bị rối loạn càng cao.
Để hệ tiêu hóa được khỏe mạnh, bên cạnh việc ăn uống vệ sinh khoa học ra thì bổ sung các sản phẩm hỗ trợ tiêu hóa từ bên ngoài vào là phương pháp rất hiệu quả. Có 2 loại sản phẩm chính thường được dùng để hỗ trợ hệ tiêu hóa hiện nay là men tiêu hóa và men vi sinh.
Men tiêu hóa hay enzyme tiêu hóa là các loại enzyme sinh học có vai trò thủy phân, phân giải các chất dinh dưỡng có trong thức ăn như carbohydrate, tinh bột, protein, lipid… Các enzyme tiêu hóa này bình thường vẫn được cơ thể tiết ra để tiêu hóa thức ăn nhưng trong trường hợp bị rối loạn hay tiêu hóa kém thì nên bổ sung thêm từ bên ngoài.
Men vi sinh là những chế phẩm sinh học có bản chất là các vi khuẩn có lợi cho đường ruột. Bình thường trên niêm mạc đường ruột của chúng ta cũng có một hệ vi sinh (bao gồm cả vi khuẩn có lợi và vi khuẩn có hại) hoạt động ổn định để cân bằng tiêu hóa. Khi hệ thống vi sinh bị mất cân bằng hay sự phát triển quá mức của các vi khuẩn có hại thì chúng ta nên bổ sung men vi sinh để thiết lập lại cân bằng và giúp cho hệ tiêu hóa ổn định trở lại.
Cha mẹ nên bổ sung men tiêu hóa hoặc men vi sinh cho trẻ nhỏ trong các trường hợp mà trẻ kém ăn, ăn uống không ngon miệng, hấp thu dinh dưỡng kém, chậm lớn, cơ thể gầy gò thiếu cân, rối loạn tiêu hóa (đầy bụng, chướng hơi, ăn không tiêu, tiêu chảy, táo bón)…
(mua papain)
Tác dụng hỗ trợ tiêu hóa của enzyme papain
Papain là một lại enzyme tiêu hóa có nguồn gốc từ thực vật, enzyme này có nhiều ở trong nhựa của cây hoặc quả đu đủ. Với bản chất là một loại enzyme protease, papain có khả năng thủy phân, phân giải các chất đạm protein hay những chất có cấu trúc dạng polypeptide.
Bổ sung papain sẽ giúp cho hệ tiêu hóa của chúng ta tăng cường khả năng tiêu hóa các chất đạm thành các acid amin, tăng khả năng hấp thu dinh dưỡng tại niêm mạc ruột. Từ đó giảm thiểu được tình trạng đầy bụng, khó tiêu, chán ăn, mất cảm giác ngon miệng.
Theo nghiên cứu của một số nhà khoa học, papain giúp giảm tình trạng táo bón rất hiệu quả, đặc biệt là trong trường hợp người bệnh bị hội chứng ruột kích thích (IBS)
Ngoài ra, đặc tính kháng viêm và chống oxy hóa mạnh của enzyme papain còn rất tốt cho sức khỏe của hệ tiêu hóa. Đặc tính này sẽ giúp cho niêm mạc tiêu hóa hạn chế và giảm thiểu được tình trạng viêm nhiễm rối loạn, bảo vệ niêm mạc trước sự tấn công của một số yếu tố gây bệnh bất thường.
Những lưu ý khi dùng enzyme papain cho trẻ em
Bổ sung enzyme papain nói riêng và men tiêu hóa nói chung cho trẻ là rất tốt tuy nhiên cần phải sử dụng hợp lý và đúng liều lượng. Cha mẹ không nên dùng một cách bừa bãi cho trẻ, nhất là với những trẻ có độ tuổi nhỏ dưới 5 tuổi sẽ rất dễ gặp phải tình trạng phản tác dụng, ảnh hưởng xấu đến sức khỏe.
Một số lưu ý cho cha mẹ khi cho trẻ dùng men tiêu hóa:
Không sử dụng men tiêu hóa cho trẻ liên tục, kéo dài, thời gian dùng chỉ tối đa là 2 tuần
Với trường hợp trẻ dưới 6 tháng tuổi không nên dùng men tiêu hóa vì ở độ tuổi này hệ tiêu hóa của trẻ còn rất yếu.
Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trên bao bì trước khi sử dụng.
Dùng đúng theo liều lượng quy định trên bao bì sản phẩm sao cho phù hợp với số tuổi và cân nặng của trẻ.
Dùng men tiêu hóa trong bữa ăn hoặc ngay sau bữa ăn. Cha mẹ có thể trộn men tiêu hóa lẫn vào cháo hoặc thức ăn của trẻ, lưu ý không nên để nhiệt độ quá nóng.
Để yên tâm và tránh gặp phải những vấn đề bất thường thì cha mẹ nên tham khảo kỹ ý kiến của chuyên gia nhi khoa trước khi cho trẻ sử dụng.
(enzyme là gì)
Đu đủ chín là một loại quả được rất phổ biến tại nước ta và có thể dễ dàng tìm mua ở bất kỳ đâu. Loại quả này không chỉ được dùng làm thực phẩm mà còn mang đến nhiều lợi ích cho sức khỏe và giúp làm đẹp da rất hiệu quả nữa. Bạn đã biết những cách làm mặt nạ từ quả đu đủ chín chưa? Nếu chưa thì hãy cùng chúng tôi tìm hiểu ở bài viết này nhé!
Đu đủ chín có thành phần gì tốt cho da?
Theo các chuyên gia cả quả đu đủ xanh và đu đủ chín đều có thể sử dụng để làm đẹp được. Tuy nhiên dùng đu đủ chín sẽ hiệu quả hơn vì có hàm lượng dinh dưỡng dồi dào và đa dạng hơn so với quả còn xanh.
Những phân tích khoa học đã chỉ ra rằng, trong thành phần của quả đu đủ chín có rất nhiều chất khác nhau bao gồm:
Các loại khoáng chất như: kali, canxi, magiê, sắt và kẽm…
Các hợp chất hữu cơ khác: lycopene, beta-carotene
13% đường, 0,9% chất béo, 0,5% chất xơ cellulose.
(bán enzyme papain)
Enzyme phân giải chất đạm protease: papain và chymopapain
Các loại vitamin bao gồm: vitamin A, vitamin B1, B2, vitamin C
Những lợi ích cụ thể của những dưỡng chất trong quả đu đủ chín với làm da là:
Vitamin A: giúp ngăn ngừa sự hình thành và phát triển của mụn trứng cá, làm giảm các tổn thương do mụn gây ra.
Các enzyme, beta-carotene và vitamin có đặc tính làm sáng da, giúp làm trắng da, ngăn ngừa nám và làm mờ vết thâm ở trên da.
Vitamin C và lycopene: có tác dụng chống oxy hóa mạnh, ngăn ngừa hoạt động quá mức của các gốc tự do gây hại, bảo vệ da chống lại lão hóa, giảm thiểu sự xuất hiện của các nếp nhăn, giúp làn da mịn màng và tươi trẻ.
Enzyme papain, chymopapain: giúp kiểm soát mụn nhờ đặc tính chống viêm và kháng khuẩn, giúp làm sạch da, loại bỏ các tế bào chết trên da, giúp da phục hồi sau tổn thương tốt hơn, ngăn ngừa hình thành sẹo trên da.
6 Cách làm mặt nạ đẹp da từ đu đủ chín
Trên mạng xã hội ngày nay, công thức làm mặt nạ đu đủ vô cùng đa dạng. Ngoài sử dụng đu đủ chín nguyên chất, nhiều chị em còn kết hợp với những nguyên liệu khác để tăng hiệu quả đẹp da. Dưới đây là các loại mặt nạ từ đu đủ chín mà bạn có thể tham khảo:
Mặt nạ đu đủ chín với yến mạch
Chuẩn bị: 100g đu đủ chín với khoảng 2 thìa bột yến mạch
Đu đủ sau khi được nghiền mịn sẽ trộn đều với bột yến mạch.
Thoa đều hỗn hợp khắp khuôn mặt. Massage nhẹ nhàng để dưỡng chất thẩm thấu.
Sau khoảng 15 phút thư giãn, rửa sạch lại mặt bằng nước mát.
Mặt nạ đu đủ chín với sữa tươi
Chuẩn bị: 200g thịt quả đu đủ chín, 100ml sữa tươi không đường
Đu đủ cắt nhỏ rồi xay nhuyễn.
Thêm sữa tươi vào rồi trộn đều cho hỗn hợp nhuyễn mịn.
Dùng hỗn hợp đắp trực tiếp lên da, thoa đều cho mặt nạ có độ dày như nhau.
Thư giãn 15 phút rồi làm sạch lại da bằng nước lạnh.
Mặt nạ đu đủ chín kết hợp mật ong, chanh
Chuẩn bị: 200g đu đủ chín, 20ml mật ong, 10ml nước cốt chanh
Đu đủ xay nhuyễn rồi thêm mật ong và nước cốt chanh vào trộn đều.
Làm sạch da bằng nước ấm rồi thấm khô để da khô thoáng.
Đắp trực tiếp hỗn hợp lên trên da và thoa đều.
Để nguyên khoảng 20 phút rồi rửa sạch lại mặt bằng nước mát.
(papain có tác dụng gì)
Mặt nạ đu đủ chín với sữa chua
Chuẩn bị: 200g quả đu đủ chín và 30g sữa chua không đường.
Đu đủ cắt nhỏ rồi cho vào máy xay và xay nhuyễn cùng với sữa chua để tạo thành hỗn hợp sệt mịn.
Thoa trực tiếp hỗn hợp lên da mặt, đồng thời massage nhẹ nhàng để dưỡng chất thấm đều vào da.
Thư giãn trong khoảng 15 phút rồi sửa lại mặt bằng nước sạch.
Mặt nạ đu đủ chín với lô hội
Chuẩn bị: 200g đu đủ chín và 30ml gel lô hội.
Xay đu đủ chín cùng với gel lô hội đến khi hỗn hợp đồng nhất và nhuyễn mịn.
Làm sạch da bằng nước ấm để lỗ chân lông được mở thoáng.
Đắp mặt nạ bằng hỗn hợp trên và để nguyên trong vòng 15 phút.
Rửa sạch lại mặt bằng nước mát rồi dùng khăn mềm thấm khô da.
Mặt nạ đu đủ tươi nguyên chất
Chuẩn bị: ¼ quả đu đủ chín kích cỡ trung bình
Đu đủ rửa sạch, bỏ vỏ, bỏ hạt rồi cắt nhỏ.
Dùng máy xay sinh tố xay nhuyễn đu đủ ra thành chất lỏng dạng đặc sệt.
Đắp trực tiếp đu đủ lên mặt hoặc có thể thông qua 1 chiếc mặt nạ giấy mỏng.
Thư giãn trong khoảng 15 phút rồi làm sạch bằng nước mát, sau đó thấm khô da bằng khăn mềm.
Bổ cốt chỉ là dược liệu quý trong Đông y với nhiều công dụng nổi bật trong việc hỗ trợ sức khỏe và điều trị bệnh. Cao khô bổ cốt chỉ là một chế phẩm hiện đại từ loại thảo dược này – ngày càng được ứng dụng rộng rãi trong ngành dược. Bài viết dưới đây cung cấp thông tin chi tiết về cây bổ cốt chỉ, bổ cốt chỉ dược liệu, cũng như cao khô bổ cốt chỉ và ứng dụng của nó.
Tổng Quan Về Cây Bổ Cốt Chỉ
Bổ cốt chỉ (Bà cố chỉ, Phá cố chi, Phản cố chỉ, Hồ cố tử, Phá cốt tử, Cát cố tử) có tên khoa học là Psoralea corylifolia L., thuộc họ Cánh bướm (Papilionaceae), là một dược liệu quý được sử dụng rộng rãi trong Đông y.
Nguồn gốc: Cây bổ cốt chỉ có nguồn gốc từ Ấn Độ, nơi nó được sử dụng rộng rãi trong các bài thuốc cổ truyền.
Phân bố: Sau khi được di thực, bổ cốt chỉ phát triển mạnh ở Trung Quốc và Việt Nam. Tại Việt Nam, cây được trồng ở một số địa phương nhưng chưa phổ biến trong khai thác dược liệu.
Bổ cốt chỉ là cây thân thảo, cao từ 0.3 – 1 mét, với các đặc điểm nổi bật:
Thân cây: Mọc thẳng, cứng, phủ nhiều lông trắng, ít phân nhánh.
Lá: Hình trứng thuôn dài, mép có răng cưa, mặt lá có tuyến màu đen hình mắt lông chim.
Hoa: Mọc thành chùm ở kẽ lá, dài từ 6 – 10 cm, màu vàng nâu nhạt hoặc tím.
Quả: Dạng thuôn hình trứng, màu đen, chứa hạt hình thận hoặc trứng dài, bề mặt hạt có vân và mùi thơm.
Hạt chín khô của cây bổ cốt chỉ là phần được sử dụng để làm dược liệu. Hạt có kích thước nhỏ, vỏ ngoài màu nâu sẫm, nhân bên trong màu vàng nhạt, mang mùi thơm đặc trưng.
Bổ Cốt Chỉ Dược Liệu
Thời gian thu hoạch: Tháng 9 hàng năm, khi quả chín hoàn toàn.
Cách sơ chế:
Rửa sạch hạt, để ráo nước.
Sao hạt cùng muối hoặc tẩm muối rồi sấy khô để tăng hiệu quả bảo quản.
Cách bảo quản: Dược liệu sau khi sơ chế cần được bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh độ ẩm cao để giữ nguyên chất lượng và mùi thơm của hạt.
(vị thuốc bổ cốt chỉ)
Tác Dụng Của Bổ Cốt Chỉ
Theo y học cổ truyền
Trong Đông y, vị thuốc bổ cốt chỉ được đánh giá cao nhờ tính ôn, không độc, vị đắng cay. Dược liệu quy vào các kinh: Thận, Tỳ, Vị và Tâm bào lạc, với những tác dụng chính như:
Cố tinh, súc niệu: Chữa di tinh, liệt dương, tiểu nhiều, đái dầm.
Ôn tỳ, chỉ tả: Trị tiêu chảy do tỳ hư, đau lưng, mỏi gối.
Bổ thận, cường tráng: Tăng cường sức khỏe, chữa suy nhược cơ thể, khí huyết kém.
Theo y học hiện đại
Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra các tác dụng nổi bật của bổ cốt chỉ, bao gồm:
Tác dụng lên hệ tim mạch: Giãn động mạch vành, tăng lưu lượng máu và cải thiện chức năng tim.
Kháng khuẩn: Ức chế vi khuẩn tụ cầu vàng, trực khuẩn lao.
Chống lão hóa: Kích thích sản sinh tế bào máu, điều tiết hệ thần kinh, tăng cường miễn dịch.
Tăng sắc tố da: Kích thích sản xuất melanin, cải thiện cấu trúc da.
(cao dược liệu là gì)
Ức chế tế bào ung thư: Đặc biệt với các dòng tế bào như Hela, Sarcoma-180.
Cao Khô Bổ Cốt Chỉ Là Gì?
Cao khô bổ cốt chỉ là chế phẩm được chiết xuất từ hạt bổ cốt chỉ qua các phương pháp hiện đại, loại bỏ tạp chất, giữ lại các hoạt chất quan trọng như psoralen, isopsoralen, và các hợp chất flavonoid.
Quy trình chế biến:
Thu hái: Chọn hạt chín, chất lượng tốt, không sâu bệnh.
Nấu cao: Sử dụng dung môi (như ethanol hoặc nước) đun nóng ở nhiệt độ thích hợp để thu lấy dịch cao bổ cốt chỉ chứa các hoạt chất.
Cô đặc: Loại bỏ dung môi, tạo thành cao đặc.
Sấy khô: Cao đặc được sấy khô thành bột mịn.
Ưu điểm của cao khô bổ cốt chỉ:
Dễ sử dụng: Tiện lợi hơn so với việc dùng hạt bổ cốt chỉ thô.
Hiệu quả cao: Hàm lượng hoạt chất được cô đặc, tăng cường tác dụng dược lý.
An toàn: Quy trình sản xuất đảm bảo loại bỏ các tạp chất không cần thiết.
Mua bán nguyên liệu cao khô bổ cốt chỉ ở đâu tốt nhất?
Cao khô bổ cốt chỉ là một loại cao dược liệu quý nổi bật với công dụng hỗ trợ sức khỏe, đặc biệt trong việc tăng cường chức năng xương khớp và nâng cao sức khỏe tổng thể. Để đảm bảo chất lượng và hiệu quả khi sử dụng, người tiêu dùng cần lựa chọn sản phẩm từ những địa chỉ uy tín, có nguồn gốc rõ ràng và đạt tiêu chuẩn chất lượng cao.
Một trong những đơn vị hàng đầu tại Việt Nam cung cấp cao khô bổ cốt chỉ chất lượng là Biogreen – Công ty Cổ phần Hóa dược và Công nghệ Sinh học. Biogreen được biết đến như một thương hiệu hàng đầu trong lĩnh vực dược liệu sạch, cam kết mang đến các sản phẩm cao khô đạt chất lượng vượt trội, an toàn và hiệu quả. Sản phẩm của Biogreen luôn tuân thủ quy trình sản xuất nghiêm ngặt và được kiểm nghiệm kỹ lưỡng nhằm đáp ứng các tiêu chuẩn cao nhất về an toàn và chất lượng.
Lợi ích khi chọn cao khô bổ cốt chỉ Biogreen:
Nguồn gốc rõ ràng: Nguyên liệu được chọn lọc kỹ lưỡng từ các vùng trồng dược liệu đạt chuẩn.
(cao duoc lieu)
Quy trình sản xuất hiện đại: Ứng dụng công nghệ tiên tiến nhằm giữ trọn vẹn hoạt chất quý giá của bổ cốt chỉ.
Kiểm nghiệm chất lượng: Mỗi lô sản phẩm đều trải qua các bước kiểm tra nghiêm ngặt, đảm bảo không lẫn tạp chất và đạt tiêu chuẩn an toàn thực phẩm.
Thông tin chi tiết về sản phẩm cao khô bổ cốt chỉ Biogreen
Tên sản phẩm: Cao khô bổ cốt chỉ. Xuất xứ: Việt Nam. Dạng bào chế: Bột cao khô. Mô tả: Bột cao mịn, màu nâu đen đồng nhất, giữ được hương vị đặc trưng của bổ cốt chỉ. Mùi vị: Thơm nhẹ, vị hơi đắng đặc trưng của dược liệu. Quy cách đóng gói: 1 kg, 5 kg, 10 kg, 25 kg hoặc theo yêu cầu khách hàng. Ứng dụng: Là nguyên liệu chế biến các sản phẩm như viên nang, viên nén, trà dược liệu, sủi, hoặc sử dụng trực tiếp trong các bài thuốc Đông y. Hạn sử dụng: 2 năm kể từ ngày sản xuất. Cách bảo quản: Để nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp để đảm bảo chất lượng lâu dài.
« Uudemmat -